098 230 4486
Chat Zalo

Máy in laser đen trắng Canon LBP228x

6.450.000 VND
Hungphat JSC
lbp228x
Còn hàng
+

Máy in laser đen trắng Canon LBP228x

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

In

Phương thức in In tia laser đơn sắc
Tốc độ in
A4 38 ppm
Letter 40 ppm
2 mặt 31 ppm (A4)/ 33 ppm (Letter)
Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh 1.200 x 1.200 dpi (tương đương)
Thời gian khởi động (từ lúc bật nguồn) 14 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 5,5 giây
Letter Xấp xỉ 5,4 giây
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ) 4,0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6 , Adobe® PostScript® 3™
In đảo mặt tự động
Khổ giấy khả dụng cho In đảo mặt tự động A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal
Lề in 5mm - trên, dưới, phải, trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
In trực tiếp từ USB Có hỗ trợ
Định dạng file hỗ trợ In trực tiếp từ USB JPEG, TIFF, PDF

Xử lý giấy

Giấy nạp (định lượng 80g/m²)
Khay Cassette 250 tờ
Khay đa mục đích 100 tờ

Khay nạp giấy bổ sung

550 tờ
Khả năng nạp giấy tối đa 900 tờ
Giấy xuất 150 tờ
Khổ giấy

Khay Cassette / Khay nạp giấy bổ sung

A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Khay đa mục đích A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card, Bao thư: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới tối đa 216,0 x 355,6mm)
Loại giấy Plain, Heavy, Recycled, Colour, Label, Postcard, Bao thư
Trọng lượng giấy
Khay Cassette / Khay nạp giấy bổ sung 60 tới 120g/m²
Khay đa mục đích 60 tới 163g/m²

Kết nối & Phần mềm

Giao diện kết nối
Có dây USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
TCP/IP Application Services Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Tính năng khác Quản lý Bộ phận (Department ID), In bảo mật (Secure Print)
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thích Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.9.5 & hơn*1, Linux*1
Phần mềm đi kèm Bộ cài Máy in, Toner Status

Thông số chung

Bộ nhớ thiết bị 1 GB
Màn hình hiển thị Màn hình LCD Cảm ứng Màu 5.0" WVGA
Kích thước (W x D x H) 438 x 373 x 312mm
Trọng lượng Xấp xỉ 9,2 kg
Điện năng tiêu thụ
Tối đa 1.330W hoặc ít hơn
Trong lúc hoạt động (Trung bình) Xấp xỉ 480W

Ở chế độ Chờ (Trung bình)

Xấp xỉ 9,0W

Ở chế độ Nghỉ (Trung bình)

Xấp xỉ 0,9W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C

Độ ẩm

20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện yêu câ AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
Độ ồn*2
Trong lúc hoạt động Áp suất âm: 54 dB
Công suất âm: 6,8 B
Ở chế độ Chờ Áp suất âm: Không nghe được
Công suất âm: Không nghe được
Cartridge Mực*3
Tiêu chuẩn Cartridge 057: 3.100 trang (theo máy: 3.100 trang)
Lớn Cartridge 057H: 10.000 trang
Chu kỳ in hàng tháng*4 80.000 trang