098 230 4486
Chat Zalo

Máy in laser đen trắng Canon LBP223dw

5.450.000 VND
Hungphat JSC
lbp223dw
Còn hàng
+

Máy in laser đen trắng Canon LBP223dw

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

In

Phương thức In

Máy in tia laser đơn sắc
Tốc độ in
A4 33 trang/phút
Letter 33 trang/phút
2 mặt 31 trang/phút (A4)/ 33 trang/phút (Letter)
Độ phân giải khi in 600 x 600 dpi
Độ phân giải với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh 1.200 (eq.) x 1.200dpi (eq.)
Thời gian làm nóng máy (Từ lúc bật nguồn) 14 giây hoặc ít hơn
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT)
A4 Xấp xỉ 5,5 giây
Letter Xấp xỉ 5,4 giây
Thời gian khôi phục (Từ chế độ Nghỉ) 4,0 giây hoặc ít hơn
Ngôn ngữ in UFR II, PCL 6 , Adobe® PostScript® 3™
In đảo mặt tự động Tiêu chuẩn
Khổ giấy cho phép in đảo mặt tự động A4, Letter, Legal, Foolscap, Indian Legal
Lề in 5mm - Trên, Dưới, Phải, Trái (Bao thư: 10mm)
Tính năng in Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver
In trực tiếp từ USB -
Định dạng file hỗ trợ in trực tiếp từ USB -

Xử lý giấy

Nạp giấy (định lượng giấy 80g/m²)

Khay Cassette tiêu chuẩn 250 tờ
Khay Đa mục đích 100 tờ
Khay nạp giấy gắn ngoài 550 tờ
Tổng lượng giấy nạp tối đa 900 tờ
Xuất giấy 150 tờ
Kích cỡ giấy
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal
Tùy chỉnh (Tối thiểu 105,0 x 148,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm)
Khay đa mục đích A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Index Card Envelope: COM10, Monarch, C5, DL
Tùy chỉnh (Tối thiểu 76,2 x 127,0mm tới Tối đa 216,0 x 355,6mm)
Loại giấy Plain, Heavy, Recycled, Colour, Label, Postcard, Envelope
Trọng lượng giấy
Khay Cassette / Khay nạp giấy gắn ngoài 60 tới 120g/m²
Khay đa mục đích 60 tới 163g/m²

Kết nối và Phần mềm

Giao diện chuẩn

Có dây USB 2.0 tốc độ cao, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T
Không dây Wi-Fi 802.11b/g/n
(Infrastructure mode, WPS easy Setup, Direct Connection)
Giao thức mạng
In LPD, RAW, WSD-Print (IPv4,IPv6)
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP Bonjour(mDNS), HTTP, HTTPS, POP before SMTP (IPv4,IPv6), DHCP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6)
Quản lý SNMPv1, SNMPv3 (IPv4,IPv6)
Bảo mật mạng
Có dây IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC
Không dây WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES)
Các tính năng khác Department ID, In bảo mật
Giải pháp in di động Canon PRINT Business, Canon Print Service, Google Cloud Print™, Apple® AirPrint®, Mopria® Print Service
Hệ điều hành tương thích Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 7, Windows Server® 2019, Windows Server® 2016, Windows Server® 2012 R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008,
Mac® OS X 10.9.5 & up*1, Linux*1
Phần mềm đi kèm Bộ cài máy in, Báo tình trạng mực

Thông số chung

Bộ nhớ thiết bị

1 GB
Màn hình LCD LCD 5 dòng
Kích thước (W x D x H) 401 x 373 x 250mm
Trọng lượng Xấp xỉ 8,8 kg
Tiêu thụ điện
Tối đa 1.330 W hoặc ít hơn
Trong lúc hoạt động (Trung bình) Xấp xỉ 480W
Ở chế độ Chờ (Trung bình) Xấp xỉ 9,0W
Ở chế độ Nghỉ (Trung bình) Xấp xỉ 0,9W (USB/ LAN / Wi-Fi)
Môi trường hoạt động
Nhiệt độ 10 - 30°C
Độ ẩm 20% - 80% RH (không ngưng tụ)
Yêu cầu nguồn điện AC 220 - 240V (+/-10%), 50/60 Hz (+/-2Hz)
Độ ồn*2
Trong lúc hoạt động Mức nén âm: 54 dB
Công suất âm: 6.8 B
Ở chế độ Chờ Mức nén âm: Không nghe được
Công suất âm: Không nghe được
Cartridge Mực*3
Tiêu chuẩn Cartridge 057: 3.100 trang (Theo máy: 3.100 trang)
Cao Cartridge 057H: 10.000 trang
Chu kỳ in hàng tháng*4 80.000 trang