Máy in laser màu Canon MF752Cdw
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
COPY | |
---|---|
Tốc độ copy | A4:33 / 33 trang/phút (Đơn sắc / Màu) Chữ: 35/35 trang/phút (Đơn sắc/Màu) |
Độ phân giải bản copy | 600 x 600 dpi |
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) | A4: 7,6 / 8,8 giây (Đơn sắc / Màu) Chữ: 7,4 / 8,6 giây (Đơn sắc / Màu) |
Zoom | 25 - 400% với gia số 1% |
Kích thước copy | A4 |
Các tính năng copy | Xóa khung, Cắt dán, 2 trên 1, 4 trên 1, Bản sao chứng minh thư, Bản sao hộ chiếu |
IN ẤN | |
Phương pháp in | In tia laser màu |
Tốc độ in | A4: 33 / 33 ppm (Mono / Colour) Letter: 35 / 35 ppm (Mono / Colour) 2-Sided: 29 / 29 ppm (Mono / Colour) |
Độ phân giải | 600 x 600 dpi |
Chất lượng in với Công nghệ Làm mịn Hình ảnh | 1,200 (eq.) x 1,200 dpi (eq.) |
Thời gian in bản đầu tiên | A4: 7,1 / 7,1 giây (Đơn sắc / Màu) Chữ: 7,0 / 7,0 giây (Đơn sắc / Màu) |
Ngôn ngữ in | UFR II, PCL 6 |
Lề in | Lề trên/dưới/trái/phải: 5 mm Lề trên/dưới/trái/phải: 10 mm (Phong bì) |
In đảo mặt tự động | Có |
In trực tiếp (qua USB 2.0) | Định dạng hỗ trợ: JPEG, TIFF, PDF |
QUÉT | |
Độ phân giải bản quét | Kính phẳng: lên tới 600 x 600 dpi Bộ nạp: lên tới 300 x 300 dpi |
Chiều sâu màu | 24-bit |
Kích thước tài liệu | Kính phẳng Lên đến 216,0 x 297 mm Bộ nạp Lên đến 216,0 x 355,6 mm |
Tính tương thích | Tương thích phần mềm Quét: TWAIN, WIA |
Pull Scan | Có, USB và mạng Network |
Tốc độ Quét | 1 mặt: 50 ipm (đơn sắc), 40 ipm (màu) 2 mặt: 100 ipm (đơn sắc), 80 ipm (màu) |
Quét đẩy - Push Scan (Quét đến PC) với ứng dụng Quét MF Scan Utilities | Có, USB và mạng Network |
Quét đến đám mây - Cloud Scan | MF Scan Utility |
SEND | |
Phương thức GỬI (SEND) | SMB, Email, FTP |
Chế độ Màu | Màu đầy đủ, Thang độ xám, Đơn sắc |
Độ phân giải khi quét | 300 x 600 dpi |
Định dạng File | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF, PDF (OCR) |
XỬ LÝ GIẤY | |
Khổ giấy | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Business Card (min. 48.0 x 85.0 mm to max. 216.0 x 355.6 mm) |
Giấy vào | Cassette tiêu chuẩn 250 tờ Khay đa năng 50 tờ Khay nạp giấy tùy chọn 550 tờ |
Giấy ra | 150 tờ |
Định lượng giấy | ADF hai mặt: 50 tờ (80 g/m2) |
Loại giấy | A4, B5, A5, A6, Letter, Legal, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, Indian Legal, Envelope (COM10, Monarch, C5, DL) Custom (min. 98.0 x 148.0 mm to max. 216.0 x 356.0 mm) |
KẾT NỐI GIAO TIẾP VÀ PHẦN MỀM | |
Hỗ trợ hệ điều hành | Windows®, Windows Server®, Mac® OS, Linux*4 |
Cổng kết nối | Có dây: USB 2.0 High Speed, 10Base-T/100Base-TX/1000Base-T Không dây: Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS, Direct Connection) |
An ninh mạng | Có dây: IP/Mac address filtering, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x, IPSEC, TLS 1.3 Không dây: Infrastructure Mode: WEP (64/128 bit), WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (TKIP/AES), WPA-EAP (AES), WPA2-EAP (AES), IEEE802.1x, Access Point Mode: WPA2-PSK (AES) |
Phần mềm đi kèm | Printer driver, Scanner driver, MF Scan Utility, Toner Status |