Máy in laser đen trắng A3 HP MFP M440DN (8AF47A)
CHỨC NĂNG |
In, Sao chép, Quét |
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG) |
Nhanh 8,6 giây |
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, NGỦ) |
Nhanh 21,6 giây |
TỐC ĐỘ IN MÀU ĐEN (ISO, A4) |
Bình thường: Lên đến 24 trang/phút |
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG) |
Đen: Nhanh 8,6 giây |
TRANG RA ĐẦU TIÊN ĐEN (A4, SẴN SÀNG) |
Đen: Nhanh 21,6 giây |
ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA |
Nhanh 7,1 giây |
ĐẦU TIÊN SAO CHÉP RA (NGỦ) |
Nhanh 21,6 giây |
CHU KỲ HOẠT ĐỘNG (HÀNG THÁNG, A4) |
Lên đến 50.000 trang mỗi tháng [4] Chu kỳ hoạt động được định nghĩa là số lượng trang in tối đa mỗi tháng với đầu ra hình ảnh. Giá trị này giúp so sánh tính năng mạnh mẽ của sản phẩm với các máy in HP LaserJet hoặc HP Color LaserJet khác, cho phép vận hành máy in và MFP một cách hợp lý để đáp ứng nhu cầu của các cá nhân hoặc nhóm liên kết. |
SỐ LƯỢNG TRANG ĐƯỢC ĐỀ XUẤT HÀNG THÁNG |
2000 đến 5000 [5] HP khuyến nghị rằng số lượng trang in mỗi tháng có chứa hình ảnh nên nằm trong phạm vi quy định để thiết bị đạt được hiệu suất tối ưu, tùy theo các yếu tố bao gồm khoảng thời gian thay thế mực, và vòng đời thiết bị trong thời gian bảo hành mở rộng. |
CÔNG NGHỆ IN |
Laser |
CHẤT LƯỢNG IN ĐEN (TỐT NHẤT) |
Lên đến 1200 x 1200 dpi |
NGÔN NGỮ IN |
PS |
MÀN HÌNH |
LCD 4 dòng |
TỐC ĐỘ BỘ XỬ LÝ |
600 MHz |
CẢM BIẾN GIẤY TỰ ĐỘNG |
Không |
IN HAI MẶT |
Tự động (tiêu chuẩn) |
HỘP MỰC THAY THẾ |
Đi kèm Một hộp mực giới thiệu HP LaserJet màu đen chính hãng (năng suất ~4.000 trang), Một Trống tạo ảnh HP chính hãng (năng suất ~80.000 trang). Máy in sử dụng tính năng bảo mật động. Chỉ sử dụng với hộp mực có chip chính hãng của HP. Hộp mực sử dụng chip không phải của HP có thể không hoạt động, và những hộp mực đang hoạt động hôm nay có thể không hoạt động trong tương lai. Tìm hiểu thêm tại: http://www.hp.com/go/learnaboutsupplies |
KHẢ NĂNG KHÔNG DÂY |
Không |
KẾT NỐI, TIÊU CHUẨN |
Thiết bị USB 2.0 Tốc độ cao, Ethernet 10/100 Base TX |
YÊU CẦU HỆ THỐNG TỐI THIỂU |
Ổ đĩa CD-ROM hoặc DVD hoặc kết nối Internet; USB chuyên biệt hoặc kết nối mạng hoặc kết nối Không dây; Dung lượng đĩa cứng khả dụng 200 MB; (Để biết yêu cầu phần cứng của hệ điều hành, hãy xem trên microsoft.com) với Windows, Windows, Pentium IV 2.4GHz (Intel Core™2) / 512 MB (1 GB) RAM / Ổ đĩa cứng còn trống 1 GB (2 GB) với Linux |
HỆ ĐIỀU HÀNH TƯƠNG THÍCH |
Windows 7 (32/64 bit), Windows 2008 Server R2, Windows 8 (32/64 bit), Windows 8.1 (32/64 bit), Windows 10 (32/64 bit), Windows 2012 Server, Windows 2016 Server, Red Hat Enterprise Linux : 5, 6, 7, Fedora : 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23, 24, 25, 26, openSUSE : 112, 11.4, 12.1, 121.2, 12.3, 13.1, 13.2, 42.1, Ubuntu : 11.10, 12.04, 12.10, 13.04, 13.10, 14.04, 14.10, 15.04, 15.10, 16.04, 16.10, 17.04, 17.10, 18.04, 18.10, 19.04, SUSE Linux Enterprise Desktop : 10, 11, 12, Debian : 6, 7, 8, 9, Linux Mint : 15, 16, 17, 18 [7] Windows 7 trở lên |
BỘ NHỚ |
512 MB |
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN |
Khay 1: 100 tờ, Khay 2: 250 tờ |
ĐẦU VÀO XỬ LÝ GIẤY, TÙY CHỌN |
250 tờ tùy chọn |
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TIÊU CHUẨN |
Lên đến 250 tờ |
ĐẦU RA XỬ LÝ GIẤY, TÙY CHỌN |
Không |
DUNG LƯỢNG ĐẦU RA TỐI ĐA (TỜ) |
Lên đến 250 tờ |
IN HAI MẶT |
Tự động (tiêu chuẩn) |
HỖ TRỢ KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA |
A3; A4; A5; A6; B4 (JIS); B5 (JIS); 8K; 16K; Oficio 216x340mm |
TÙY CHỈNH KÍCH THƯỚC GIẤY ẢNH MEDIA |
Khay 1: 98 x 148 đến 297 x 432 mm; Khay 2: 148 x 210 đến 297 x 354 mm; |
LOẠI GIẤY ẢNH MEDIA |
Giấy trơn, trọng lượng trung bình, nhạt, HP LaserJet, có màu, in sẵn, được tái chế, trung gian, tiêu đề thư, dập lỗ trước |
TRỌNG LƯỢNG GIẤY ẢNH MEDIA, ĐƯỢC HỖ TRỢ |
Khay 1: 60 đến 163 g/m²; Khay 2: 60 đến 110 g/m² |
LOẠI MÁY CHỤP QUÉT |
Mặt kính phẳng |
ĐỊNH DẠNG TẬP TIN CHỤP QUÉT |
PDF, JPEG, TIFF |
ĐỘ PHÂN GIẢI CHỤP QUÉT, QUANG HỌC |
Lên tới 600 dpi |
TỐC ĐỘ CHỤP QUÉT (BÌNH THƯỜNG, A4) |
Lên đến 33 hình/phút (đen trắng); Lên đến 33 hình/phút (màu) |
CHỤP QUÉT ADF HAI MẶT |
Có |
CÁC TÍNH NĂNG GỬI KỸ THUẬT SỐ TIÊU CHUẨN |
Scan tới Email; Gửi tới FTP; Gửi tới SMB; Sổ Địa chỉ Cục bộ; SMTP qua SSL/TLS |
ĐỊNH DẠNG TỆP ĐƯỢC HỖ TRỢ |
PDF; JPEG; TIFF |
TỐC ĐỘ SAO CHÉP (ĐEN, CHẤT LƯỢNG BÌNH THƯỜNG, A4) |
Đen: Lên đến 24 bản sao/phút Màu: |
ĐỘ PHÂN GIẢI BẢN SAO (VĂN BẢN ĐEN) |
Lên tới 600 x 600 dpi |
THIẾT LẬP THU NHỎ / PHÓNG TO BẢN SAO |
25 đến 400% |
BẢN SAO, TỐI ĐA |
Lên đến 999 bản sao |
NGUỒN |
AC 220 - 240V: 50/60 Hz, Hoạt động Bình thường 550W, Sẵn sàng 80W, Tối đa/Đỉnh điểm 1,1 kWh, Ngủ/Tắt Nguồn 1W/0,2W, Bộ tiêu thụ Điện Điển hình 0,350 kWh/Tuần (22 trang/phút: 0,310 kWh/Tuần 23 trang/phút: 0,330 kWh/Tuần 24 trang/phút: 0,350 kWh/Tuần 25 trang/phút: 0,370 kWh/Tuần) |
MỨC TIÊU THỤ ĐIỆN |
580 watt (Đang in), 80 watt (Sẵn sàng), 0,7 watt (Ngủ), 0,2 watt (Tắt) [2] |
PHẠM VỊ NHIỆT ĐỘ HOẠT ĐỘNG |
10 đến 30°C |
PHẠM VI ĐỘ ẨM HOẠT ĐỘNG |
20 đến 80% RH |
NGƯỜI VẬN HÀNH PHÁT THẢI ÁP SUẤT ÂM THANH (HIỆN HOẠT, IN) |
51 dB(A) |
BẢO HÀNH |
Bảo hành tận nơi, giới hạn một năm |