098 230 4486
Chat Zalo

Máy in phun màu đa năng Canon PIXMA G2020

4.050.000 VND
Hungphat JSC
G2020
Còn hàng
+

Máy in phun màu đa năng Canon PIXMA G2020

In

Mực

Số lượng vòi phun

Tổng 1.792 vòi phun

Bình mực

GI-71 (Pigment Black / Cyan / Magenta / Yellow)
MC-G02 (Cartridge bảo dưỡng)

Độ phân giải khi in tối đa

4.800 (ngang)*1 x 1.200 (dọc) dpi

Tốc độ in*2

Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734
Bấm vào đây để có báo cáo tổng hợp
Bấm vào đây để biết Điều kiện đo tốc độ sao chép và in tài liệu

Tài liệu (ESAT/Một mặt)

Xấp xỉ 9,1 ipm (Đen trắng) / 5,0 ipm (Màu)

Tài liệu (FPOT Sẵn sàng / Một mặt)

TBA

Ảnh (4 x 6") (PP-201/Tràn viền)

Xấp xỉ 37 giây

Chiều rộng bản in

Lên tới 203,2 mm (8")

Tràn viền: Lên tới 216 mm (8.5")

Vùng có thể in

In tràn viền*3

Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: mỗi lề 0 mm

In có viền

Phong bì #10/Phong bì DL:
Lề trên: 8 mm/Dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 3,4 mm

Phong bì [C5, Monarch (98,4 x 190,5 mm)]
Lề trên: 8 mm, Lề dưới: 12,7 mm, Lề Phải/Trái: 5,6 mm


Vuông 5 x 5" (127 x 127 mm):
Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 6 mm

Vuông 3,5 x 3,5" (89 x 89 mm):
Lề Trên / Dưới / Phải / Trái: 5mm

LTR/LGL/Foolscap (215 x 330.2 mm)/B-Oficio (215 x 335 mm):
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề trái: 6,4 mm, Lề phải: 6,3 mm

M-Oficio (216 x 341 mm):
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Phải/Trái: 6,4 mm

Legal (215 x 345 mm):
Lề trên: 3 mm, Lề dưới: 5 mm, Lề Phải/Trái: 5,9 mm

Giấy khác:
Lề trên: 3 mm / Lề dưới: 5 mm / Lề Phải/Trái: 3,4 mm

Loại giấy hỗ trợ

Khay sau

Giấy trắng thường (64 - 105 g/m²)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201/PP-208)
Matte Photo Paper (MP-101)
Double-Sided Matte Paper (MP-101D)
Glossy Photo Paper "Everyday Use" (GP-508)
High Resolution Paper (HR-101N)
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
Giấy ảnh dán dính (PS-108/PS-208/PS-808)
Giấy ảnh dán dính tách rời được (PS-308R)

Giấy ảnh nam châm (PS-508)
Giấy in chuyển nhiệt Vải tối màu (DF-101)
Giấy in chuyển nhiệt Vải sáng màu (LF-101)
Phong bì

Kích cỡ giấy

Khay sau

A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184,2 x 266,7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215,9 x330,2 mm), F4 (215.9 x 330,2 mm), Oficio2 (215,9 x 330,2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6", 5 x 7", 7 x 10", 8 x 10", Phong bì DL, Phong bì COM10, Phong bì C5, Phong bì Monarch (98.4 x 190.5 mm), Vuông (3,5 x 3,5”, 5 x 5”), Thẻ (91 x 55 mm)

Khổ tùy chỉnh:
Rộng: 55 - 216 mm, Dài: 89 - 1200 mm

Kích cỡ giấy (In tràn viền)*4

A4, LTR, 4x6", 5x7", 7x10", 8x10", Vuông (3,5 x 3,5", 5 x 5"), Thẻ (91 x 55 mm)

Xử lý giấy (Số lượng)

Khay sau

Giấy trắng thường (A4, 64g/m²) = 100 tờ
High Resolution Paper (HR-101N, A4) = 80 tờ
Photo Paper Plus Glossy (PP-201, 4 x 6") = 20 tờ
Photo Paper Plus Semi-Gloss
(SG-201, 4 x 6”) = 20 tờ
Glossy Photo Paper "Everyday Use"
(GP-508, 4 x 6") = 20 tờ
Matte Photo Paper (MP-101, 4 x 6") = 20 tờ

Trọng lượng giấy

Khay sau

Giấy trắng thường: 64 - 105 g/m²
Giấy ảnh chuyên biệt của Canon: Định lượng tối đa : xấp xỉ 275 g/m² (Photo Paper Plus Glossy II PP-201)

Cảm biến đầu mực

Đếm điểm

Căn chỉnh đầu in

Thủ công

Quét*5

Loại quét

Mặt kính phẳng

Phương thức quét

Cảm biến tiếp xúc hình ảnh (Contact Image Sensor)

Độ phân giải quang học*6

600 x 1.200 dpi

Chiều sâu bit màu quét (màu nhập / màu ra)

Xám

16 bit/8 bit

Màu

Mỗi màu RGB 16 bit/8 bit

Tốc độ quét mỗi dòng*7

Xám

1,5 ms/dòng (300 dpi)

Màu

3,5 ms/dòng (300 dpi)

Kích cỡ tài liệu tối đa

Mặt kính phẳng

A4/LTR (216 x 297 mm)

Sao chép

Kích cỡ tài liệu tối đa

A4/LTR

Loại giấy tương thích

Khổ giấy

A4, A5, A6, B5, LTR, LGL, Executive (184.2 x 266.7 mm), Legal (215 x 345 mm), Foolscap (215.9 x 330.2 mm), B-Oficio (216 x 355 mm), M-Oficio (216 x 341 mm), 4 x 6", 5 x 7", Vuông (5 x 5"), Thẻ (91 x 55 mm)

Loại

Giấy trắng thường
Photo Paper Plus Glossy II (PP-201, PP-208)
Photo Paper Pro Luster (LU-101)
Photo Paper Plus Semi-Gloss (SG-201)
Matte Photo Paper (MP-101)
Glossy Photo Paper (GP-508)

Chất lượng hình ảnh

3 chế độ (Tiết kiệm, Tiêu chuẩn, Cao)

Điều chỉnh mật độ

9 chế độ, Tự động điều chỉnh (Sao chép AE)

Tốc độ sao chép*8

Dựa trên tiêu chuẩn ISO/IEC 24734
Bấm vào đây để có báo cáo tổng hợp
Bấm vào đây để biết Điều kiện đo tốc độ sao chép và in tài liệu

Tài liệu (sFCOT/Một mặt)

TBA

Sao chép nhiều bản

Đen trắng / Màu

Tối đa 99 trang

Yêu cầu hệ thống*9

 

Windows 10 / 8.1 / 7 SP1
(chỉ đảm bảo hoạt động trên máy tính cài Windows 7 hoặc mới hơn)

macOS v10.12.6 ~ 10.15

Thông số chung

Bảng điều khiển

Hiển thị

Màn hình LCD 2 dòng đen trắng

Ngôn ngữ

33 lựa chọn ngôn ngữ: Japanese / English / German / French / Italian / Spanish / Dutch / Portuguese / Norwegian / Swedish / Danish / Finnish / Russian / Czech / Hungarian / Polish / Slovene / Turkish / Greek / Simplified Chinese / Traditional Chinese / Korean / Indonesian / Slovakian / Estonian / Latvian / Lithuanian / Ukrainian / Romanian / Bulgarian / Thai / Croatian / Tiếng Việt

Giao diện kết nối

USB 2.0

Môi trường hoạt động*10

Nhiệt độ

5 - 35°C

Độ ẩm

10 - 90% RH (không ngưng tụ sương)

Môi trường khuyến nghị*11

Nhiệt độ

15 - 30°C

Độ ẩm

10 - 80% RH (không ngưng tụ sương)

Môi trường bảo quản

Nhiệt độ

0 - 40°C

Độ ẩm

5 - 95% RH (không ngưng tụ sương)

Chế độ Yên lặng

Độ ồn (In qua PC)

Giấy trắng thường (A4, Đen trắng)*12

Xấp xỉ 49,5 dB(A)

Nguồn điện tương thích

AC 100-240 V, 50/60 Hz

Điện năng tiêu thụ

TẮT

Xấp xỉ 0,2 W

Chế độ chờ (đèn quét tắt)
Kết nối USB tới PC

Xấp xỉ 0,6 W

Khi sao chép*13
Kết nối USB tới PC

Xấp xỉ 18 W

Chu kỳ in hàng tháng

Lên tới 3.000 trang A4/tháng

Kích thước (WxDxH)

Cấu hình nhà máy

Xấp xỉ 445 x 330 x 167 mm

Khay xuất giấy kéo ra

Xấp xỉ 445 x 555 x 238 mm

Trọng lượng

Xấp xỉ 6,4 kg

Năng suất in

Giấy trắng thường (A4)
(File test ISO/IEC 24712)*14

Chế độ tiêu chuẩn:
GI-71 PGBK: 6.000 trang
GI-71 C/M/Y: 7.700 trang

Chế độ Tiết kiệm*15:
GI-71 PGBK: 7.500 trang
GI-71 C/M/Y: 7.700 trang

Giấy ảnh (PP-201, 4 x 6")
(File test ISO/IEC 29103)*14

Chế độ tiêu chuẩn:
GI-71 PGBK: Không sử dụng*16
GI-71 C/M/Y: 2.200 tờ